Có 2 kết quả:
向量图形 xiàng liàng tú xíng ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ • 向量圖形 xiàng liàng tú xíng ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ ㄊㄨˊ ㄒㄧㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
vector graphics (computer)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
vector graphics (computer)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0